🔍
Search:
HOÀN LẠI
🌟
HOÀN LẠI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
빌린 것이나 받은 것을 도로 돌려주다.
1
HOÀN LẠI, TRẢ LẠI:
Trả lại cái đã mượn hay cái đã nhận.
-
Động từ
-
1
빌린 돈이나 물건 등을 갚거나 돌려주다.
1
HOÀN LẠI, TRẢ LẠI:
Trả hay đưa lại tiền hay đồ vật... đã mượn.
-
☆☆
Động từ
-
1
빌려주거나 빼앗겼거나 주었던 것을 도로 갖게 되다.
1
ĐƯỢC TRẢ LẠI, ĐƯỢC HOÀN LẠI:
Lấy lại được cái đã cho mượn, bị cướp đoạt hoặc cho.
-
Động từ
-
1
빌린 돈이나 물건 등이 갚아지거나 주인에게 도로 주어지다.
1
ĐƯỢC HOÀN LẠI, ĐƯỢC TRẢ LẠI:
Tiền hay vật... đã mượn được trả hay được đưa lại cho chủ nhân.
-
Động từ
-
1
원래의 상태로 다시 돌아가다. 또는 그렇게 되게 하다.
1
QUAY TRỞ VỀ, HOÀN LẠI:
Sự quay về trạng thái vốn có. Hoặc làm cho như vậy.
-
2
철학에서, 잡다한 사물이나 현상이 근본적인 것으로 바뀌다. 또는 그렇게 되게 하다.
2
HOÀN NGUYÊN:
Việc hiện tượng hay sự vật đa dạng chuyển sang cái cơ bản vốn có trong triết học. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
-
3
화학에서, 산소와 결합한 물질에서 산소가 빠지거나 어떤 물질이 수소와 결합하거나 원자ㆍ분자ㆍ이온 등이 전자를 얻다.
3
HOÀN NGUYÊN:
Ôxi tách khỏi vật chất có sự liên kết với ôxi hoặc vật chất nào đó kết hợp với nguyên tố hydro hoặc các phân tử, nguyên tử, ion... tích điện tích.
-
☆
Danh từ
-
1
원래의 상태로 다시 돌아감. 또는 그렇게 되게 함.
1
SỰ QUAY TRỞ VỀ, SỰ HOÀN LẠI:
Việc quay về trạng thái vốn có. Hoặc việc làm cho như vậy.
-
3
철학에서, 잡다한 사물이나 현상을 근본적인 것으로 바꿈.
3
SỰ HOÀN NGUYÊN:
Việc hiện tượng hay sự vật đa dạng chuyển sang cái cơ bản vốn có trong triết học.
-
4
화학에서, 산소와 결합한 물질에서 산소가 빠지거나 어떤 물질이 수소와 결합하거나 원자ㆍ분자ㆍ이온 등이 전자를 얻음.
4
HOÀN NGUYÊN:
Việc ôxi tách khỏi vật chất có sự liên kết với ôxi hoặc vật chất nào đó kết hợp với nguyên tố hydro hoặc các phân tử, nguyên tử, ion... tích điện tích.
-
☆☆
Động từ
-
1
입 안에 들어 있는 것을 입 밖으로 내보내다.
1
NHỔ RA, KHẠC RA:
Phun ra khỏi miệng những gì có trong miệng.
-
2
(비유적으로) 가지고 있던 것을 도로 내놓다.
2
VỨT RA, QUĂNG RA, TRẢ LẠI, HOÀN LẠI:
(cách nói ẩn dụ) Bỏ trả lại những gì nắm giữ.
-
3
(비유적으로) 함부로 말하다.
3
NÓI HÀM HỒ:
(cách nói ẩn dụ) Nói bừa.
-
☆
Động từ
-
1
산 물건을 원래 주인에게 돌려주고 돈을 되찾게 하다.
1
TRẢ LẠI, HOÀN LẠI, HOÀN TRẢ LẠI:
Làm cho trả lại hàng đã mua cho chủ ban đầu và lấy lại tiền.
-
2
이미 행한 일을 그 전의 상태로 돌리게 하다.
2
ĐI LẠI (NƯỚC CỜ), LẤY LẠI, LÀM LẠI:
Làm cho một việc đã thực hiện quay trở lại trạng thái trước đó.
-
3
정해 놓은 날짜를 뒤로 미루다.
3
TRÌ HOÃN, HOÃN:
Lùi ngày đã định về sau.
-
4
사람이나 물건 등을 다른 자리로 옮겨 가게 하거나 옮겨 놓다.
4
LÀM CHO LUI LẠI, KHIẾN CHO LÙI LẠI, ĐẨY LÙI:
Làm cho đồ vật hay người di chuyển đặt sang một chỗ khác hay di chuyển đi sang một chỗ khác.
-
5
재산이나 지위 등을 다른 사람에게 넘겨주다.
5
TRUYỀN LẠI, GIAO LẠI:
Chuyển giao tài sản hay địa vị... cho người khác.